Bí quyết chọn vật liệu ốp tường 'bất chấp' thời tiết nồm ẩm, mưa ngập nằm ở việc áp dụng một quy trình lựa chọn có phương pháp, dựa trên nhu cầu thực tế. Quy trình bao gồm 3 bước như sau:
- Bước 1: Đánh giá hiện trạng tường.
- Bước 2: So sánh các tiêu chí kỹ thuật quan trọng.
- Bước 3: Cân đối bài toán chi phí trong dài hạn.
Đánh giá hiện trạng tường như thế nào?
Đánh giá hiện trạng tường cần chú ý 3 yếu tố: tình trạng ẩm, độ phẳng bề mặt, vị trí của tường.
- Xem xét tình trạng ẩm: Tường chỉ bị ẩm bề mặt vào mùa nồm, hay đã có dấu hiệu ngấm nước từ bên trong gây ố vàng, bong tróc? Việc xác định đúng tình trạng giúp đưa ra phương án chống thấm và chọn vật liệu ốp tường phù hợp.
- Kiểm tra độ phẳng của bề mặt: Với các loại vật liệu dạng tấm mỏng và cứng như kính, tấm ốp than tre hoặc tấm nhựa, bề mặt tường yêu cầu độ phẳng cao (độ chênh không quá 2mm/1m). Nếu tường gồ ghề, ta sẽ cần tính thêm chi phí xử lý bề mặt hoặc làm hệ khung xương.
- Vị trí của tường: Bức tường đó nằm ở đâu? Tường phòng khách, phòng ngủ sẽ có nhu cầu chống ẩm khác với tường phòng tắm - nơi thường xuyên tiếp xúc với nước. Tương tự, tường mặt ngoài hay ban công phải chịu tác động trực tiếp của mưa nắng, đòi hỏi vật liệu có khả năng chống chịu thời tiết và tia UV.
Những tiêu chí kỹ thuật quan trọng của vật liệu ốp tường chống ẩm là gì?
Bốn tiêu chí kỹ thuật quan trọng của vật liệu ốp tường chống ẩm là: Độ hút nước/độ trương nở; Độ bền/khả năng chịu lực; Tiêu chuẩn an toàn (E1, E0); Tiêu chuẩn chống cháy (B1, B2).
- Độ hút nước/ độ trương nở: Đây là chỉ số quan trọng nhất, cho biết khả năng vật liệu chống lại sự xâm nhập của nước. Chỉ số càng thấp càng tốt. Ví dụ, tấm ốp lam sóng nhựa có độ giãn nở khi ngâm nước 24 giờ chỉ từ -0,05% đến 0,01%, trong khi tấm ốp than tre có thể từ 0,5%.
- Độ bền/ khả năng chịu lực: Thông số này thể hiện khả năng chống trầy xước, mài mòn và va đập của vật liệu, đặc biệt quan trọng cho các khu vực có nguy cơ va chạm.
- Tiêu chuẩn an toàn (E1, E0): Đối với không gian nội thất, hãy tìm kiếm các sản phẩm đạt tiêu chuẩn phát thải Formaldehyde ở mức an toàn (≤0,124mg/m³).
- Tiêu chuẩn chống cháy (B1, B2): Một số vật liệu được bổ sung phụ gia để làm chậm quá trình bắt lửa và ngăn không cho lửa lan rộng, tăng thêm mức độ an toàn cho công trình.
Bước 3: Cân đối bài toán chi phí trong dài hạn
Chi phí là một yếu tố quan trọng, nhưng bí quyết ở đây là nhìn vào "tổng chi phí sở hữu" thay vì chỉ so sánh giá mua ban đầu.
Ông Trần Quang Hội - Giám đốc Công ty Cổ Phần Kosmos Việt Nam - Đơn vị phân phối vật liệu trang trí cho hơn 500 đại lý trên toàn quốc chia sẻ: “Dù chi phí ban đầu của việc ốp tường chống ẩm có thể cao hơn sơn từ 15-20%, nhưng nếu xét trong chu kỳ 10 năm, tổng chi phí có thể thấp hơn tới 32% do không tốn tiền cho các đợt sửa chữa, sơn lại”.
Gợi ý vật liệu ốp tường chống ẩm phù hợp cho từng không gian
Sau khi đã đi qua 3 bước trên, người tiêu dùng có thể tự tin đưa ra lựa chọn vật liệu ốp tường chống ẩm phù hợp nhất cho từng không gian trong nhà:
- Đối với phòng khách, phòng ngủ: Đây là khu vực yêu cầu cao về thẩm mỹ, tấm ốp than tre với sự đa dạng về mẫu mã (giả kim loại, đá, gỗ, da, gương,...) là lựa chọn phù hợp. Các loại tấm ốp gốc nhựa (PVC vân đá, Nano, lam sóng nhựa) là lựa chọn tiết kiệm hơn, tuy nhiên cần chọn sản phẩm có chứng nhận chất lượng an toàn (vd: Tấm ốp nhựa Kosmos có chứng nhận Quatest 3).
- Đối với bếp, phòng tắm: Khu vực này đòi hỏi vật liệu chống nước tuyệt đối và dễ vệ sinh. Gạch ốp tường là giải pháp truyền thống, bền bỉ. Kính ốp tường là một lựa chọn hiện đại hơn, với ưu điểm bề mặt phẳng hoàn toàn, không có mạch vữa, giúp ngăn dầu mỡ và vi khuẩn bám lại.
- Đối với ngoại thất, ban công, mặt tiền: Vị trí này cần vật liệu có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Tấm ốp gỗ nhựa composite (WPC), tấm ốp nhôm, tấm ốp Panel hay tấm nhựa phủ thêm lớp ASA được thiết kế chuyên dụng cho khu vực này, kết hợp được độ bền của nhựa và thẩm mỹ của gỗ.
Tóm lại, không có một loại vật liệu nào là hoàn hảo cho mọi vị trí. Bí quyết lựa chọn thông minh chính là một quy trình có hệ thống: bắt đầu bằng việc đánh giá đúng tình trạng tường, sau đó so sánh các sản phẩm dựa trên thông số kỹ thuật khách quan, cân đối bài toán chi phí dài hạn và cuối cùng là chọn ra giải pháp phù hợp nhất cho từng không gian cụ thể.